Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floating debt




floating+debt
['floutiη'det]
danh từ
nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)


/floating debt/

danh từ
nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)

Related search result for "floating debt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.